putetrekk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | putetrekk | putetrekket |
Số nhiều | putetrekk | putetrekka, putetrekkene |
Danh từ
[sửa]putetrekk gđ
- Áo gối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "putetrekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)