pynt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pynt | pynten |
Số nhiều | pynter | pyntene |
pynt gđ
- Sự trang trí, trang hoàng, trang điểm.
- Blomstene stod til pynt på bordet.
- Det er mye pynt på kaken.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pynt | pynten |
Số nhiều | pynter | pyntene |
pynt gđ
- Mũi đất.
- Fyrtårnet står ute på pynten.
Tham khảo[sửa]
- "pynt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)