Bước tới nội dung

pyxide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pyxides
/pik.sid/
pyxides
/pik.sid/

pyxide gc

  1. (Thực vật học) Quả hộp.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hộp (đựng đồ nữ trang, đựng bánh rượu thánh... ).

Tham khảo

[sửa]