Bước tới nội dung

québécois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ke.be.kwa/
Canada (Côte-Nord)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực québécois
/ke.be.kwa/
québécois
/ke.be.kwa/
Giống cái québécoise
/ke.be.kwaz/
québécoises
/ke.be.kwaz/

québécois /ke.be.kwa/

  1. (Thuộc) Québec (Ca-na-đa).

Tham khảo

[sửa]