québécois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ke.be.kwa/
Canada (Côte-Nord) | [ke.be.kwa] |
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | québécois /ke.be.kwa/ |
québécois /ke.be.kwa/ |
Giống cái | québécoise /ke.be.kwaz/ |
québécoises /ke.be.kwaz/ |
québécois /ke.be.kwa/
- (Thuộc) Québec (Ca-na-đa).
Tham khảo
[sửa]- "québécois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)