quadrangulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kwad.ʁɑ̃.ɡy.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quadrangulaire /kwad.ʁɑ̃.ɡy.lɛʁ/ |
quadrangulaires /kwad.ʁɑ̃.ɡy.lɛʁ/ |
Giống cái | quadrangulaire /kwad.ʁɑ̃.ɡy.lɛʁ/ |
quadrangulaires /kwad.ʁɑ̃.ɡy.lɛʁ/ |
quadrangulaire /kwad.ʁɑ̃.ɡy.lɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "quadrangulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)