quantité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quantité /kɑ̃.ti.te/ |
quantités /kɑ̃.ti.te/ |
quantité gc
- Số lượng, lượng.
- Quantité de marchandises — số lượng hàng hóa
- Adverbe de quantité — phó từ số lượng
- Quantité d’une syllable — (ngôn ngữ học) lượng một âm tiết, độ dài một âm tiết
- Quantité d’information — lượng thông tin
- Quantité de mouvement — động lượng, xung lượng
- Quantité vectorielle — lượng vectơ
- Quantité scalaire — lượng vô hướng
- (Vật lí) Đại lượng.
- Quantité mesurable/quantité pondérable — đại lượng đo được/đại lượng cân được
- Nhiều.
- Quantité de gens — nhiều người
- en grande quantité — nhiều
- en petite quantité — ít
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "quantité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)