quantité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
quantité
/kɑ̃.ti.te/
quantités
/kɑ̃.ti.te/

quantité gc

  1. Số lượng, lượng.
    Quantité de marchandises — số lượng hàng hóa
    Adverbe de quantité — phó từ số lượng
    Quantité d’une syllable — (ngôn ngữ học) lượng một âm tiết, độ dài một âm tiết
    Quantité d’information — lượng thông tin
    Quantité de mouvement — động lượng, xung lượng
    Quantité vectorielle — lượng vectơ
    Quantité scalaire — lượng vô hướng
  2. (Vật lí) Đại lượng.
    Quantité mesurable/quantité pondérable — đại lượng đo được/đại lượng cân được
  3. Nhiều.
    Quantité de gens — nhiều người
    en grande quantité — nhiều
    en petite quantité — ít

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]