Bước tới nội dung

râpure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

râpure gc

  1. Mạt giũa.
    Râpure d’ivoire — mạt giũa ngà
    Râpure de bois — mạt giũa gỗ

Tham khảo

[sửa]