rådgiver
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rådgiver | rådgiveren |
Số nhiều | rådgivere | rådgiverne |
rådgiver gđ
- Người khuyên bảo, chỉ giáo, cố vấn.
- Jeg vil ikke være rådgiver i en sak jeg ikke forstår.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) rådgivende : Cố vấn.
Tham khảo
[sửa]- "rådgiver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)