rådgivning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rådgivning | rådgivningen |
Số nhiều | rådgivninger | rådgivningene |
rådgivning gđ
- Sự khuyên bảo, chỉ bảo, cố vấn.
- På de fleste skoler har de et kontor for pedagogisk og psykologisk rådgivning.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rådgivning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)