Bước tới nội dung

rådvill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc rådvill
gt rådvilt
Số nhiều rådville
Cấp so sánh
cao

rådvill

  1. Vô kế khả thi, vô phương kế.
    I denne vanskelige situasjonen var de helt rBdville.

Tham khảo

[sửa]