Bước tới nội dung

khả thi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ː˧˩˧ tʰi˧˧kʰaː˧˩˨ tʰi˧˥kʰaː˨˩˦ tʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˩ tʰi˧˥xa̰ːʔ˧˩ tʰi˧˥˧

Tính từ

[sửa]

khả thi

  1. khả năng thực hiện được.
    Một phương án khả thị.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]