Bước tới nội dung

råvare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít råvare råvara, råvaren
Số nhiều råvarer råvarene

råvare gđc

  1. Nguyên liệu.
    Mange u-land selger mest råvarer.

Tham khảo

[sửa]