nguyên liệu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ liə̰ʔw˨˩ | ŋwiəŋ˧˥ liə̰w˨˨ | ŋwiəŋ˧˧ liəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ liəw˨˨ | ŋwiən˧˥ liə̰w˨˨ | ŋwiən˧˥˧ liə̰w˨˨ |
Danh từ
[sửa]nguyên liệu
- Vật tự nhiên chưa qua một sự chế biến nào và cần được lao động, máy móc, kỹ thuật biến hóa mới thành sản phẩm.
- Bông, than, tre, mía... là những nguyên liệu.
Tham khảo
[sửa]- "nguyên liệu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)