rééditer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.e.di.te/
Ngoại động từ[sửa]
rééditer ngoại động từ /ʁe.e.di.te/
- Xuất bản lại, tái bản.
- Rééditer un ouvrage épuisé — tái bản một tác phẩm đã bán hết
- (Thân mật) Diễn lại tái diễn.
Tham khảo[sửa]
- "rééditer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)