Bước tới nội dung

rééditer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.e.di.te/

Ngoại động từ

[sửa]

rééditer ngoại động từ /ʁe.e.di.te/

  1. Xuất bản lại, tái bản.
    Rééditer un ouvrage épuisé — tái bản một tác phẩm đã bán hết
  2. (Thân mật) Diễn lại tái diễn.

Tham khảo

[sửa]