Bước tới nội dung

réélire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.e.liʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

réélire ngoại động từ /ʁe.e.liʁ/

  1. Bầu lại.
    Réélire un député — bầu lại một nghị sĩ

Tham khảo

[sửa]