Bước tới nội dung

réactionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ak.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réactionnel
/ʁe.ak.sjɔ.nɛl/
réactionnel
/ʁe.ak.sjɔ.nɛl/
Giống cái réactionnel
/ʁe.ak.sjɔ.nɛl/
réactionnel
/ʁe.ak.sjɔ.nɛl/

réactionnel /ʁe.ak.sjɔ.nɛl/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học; tâm lý học) Phản ứng.

Tham khảo

[sửa]