Bước tới nội dung

réajuster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.a.ʒys.te/

Ngoại động từ

[sửa]

réajuster ngoại động từ /ʁe.a.ʒys.te/

  1. Như rajuster.

Tham khảo

[sửa]