réceptionner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.sɛp.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]réceptionner ngoại động từ /ʁe.sɛp.sjɔ.ne/
- Nghiệm thu.
- Réceptionner des marchandises — nghiệm thu hàng hóa
Tham khảo
[sửa]- "réceptionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)