Bước tới nội dung

réchapper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ʃa.pe/

Nội động từ

[sửa]

réchapper nội động từ /ʁe.ʃa.pe/

  1. Thoát khỏi.
    Réchapper d’un péril — thoát khỏi một tai nạn
    réchapper à une maladie grave — thoát khỏi một bệnh nặng

Tham khảo

[sửa]