Bước tới nội dung

récréatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực récréative
/ʁe.kʁe.a.tiv/
récréatives
/ʁe.kʁe.a.tiv/
Giống cái récréative
/ʁe.kʁe.a.tiv/
récréatives
/ʁe.kʁe.a.tiv/

récréatif

  1. Vui, giải trí.
    Livre récréatif — sách giải trí

Tham khảo

[sửa]