récupérable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.ky.pe.ʁabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | récupérable /ʁe.ky.pe.ʁabl/ |
récupérables /ʁe.ky.pe.ʁabl/ |
Giống cái | récupérable /ʁe.ky.pe.ʁabl/ |
récupérables /ʁe.ky.pe.ʁabl/ |
récupérable /ʁe.ky.pe.ʁabl/
Tham khảo[sửa]
- "récupérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)