Bước tới nội dung

rédactionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rédactionnelle
/ʁe.dak.sjɔ.nɛl/
rédactionnelle
/ʁe.dak.sjɔ.nɛl/
Giống cái rédactionnelle
/ʁe.dak.sjɔ.nɛl/
rédactionnelle
/ʁe.dak.sjɔ.nɛl/

rédactionnel

  1. Biên tập.
    Travail purement rédactionnel — công việc biên tập đơn thuần

Tham khảo

[sửa]