rédactionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rédactionnelle /ʁe.dak.sjɔ.nɛl/ |
rédactionnelle /ʁe.dak.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | rédactionnelle /ʁe.dak.sjɔ.nɛl/ |
rédactionnelle /ʁe.dak.sjɔ.nɛl/ |
rédactionnel
- Biên tập.
- Travail purement rédactionnel — công việc biên tập đơn thuần
Tham khảo
[sửa]- "rédactionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)