Bước tới nội dung

rédimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rédimer ngoại động từ

  1. (Tôn giáo) Chuộc tội.
    Rédimer tous les hommes — chuộc tội cho mọi người

Tham khảo

[sửa]