Bước tới nội dung

rédintégration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rédintégration

  1. (Tâm lý học) Sự chỉnh hiện.
    Loi de rédintégration — luật chỉnh hiện

Tham khảo

[sửa]