Bước tới nội dung

réellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

réellement /ʁe.ɛl.mɑ̃/

  1. Thực sự.
    Cette besogne est réellement trop lourde pour moi — việc này đối với tôi thực sự là quá nặng

Tham khảo

[sửa]