réellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ɛl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]réellement /ʁe.ɛl.mɑ̃/
- Thực sự.
- Cette besogne est réellement trop lourde pour moi — việc này đối với tôi thực sự là quá nặng
Tham khảo
[sửa]- "réellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)