Bước tới nội dung

réemployer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɑ̃p.lwa.je/

Ngoại động từ

[sửa]

réemployer ngoại động từ /ʁe.ɑ̃p.lwa.je/

  1. Như remployer.

Tham khảo

[sửa]