réemployer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ɑ̃p.lwa.je/
Ngoại động từ
[sửa]réemployer ngoại động từ /ʁe.ɑ̃p.lwa.je/
- Như remployer.
Tham khảo
[sửa]- "réemployer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
réemployer ngoại động từ /ʁe.ɑ̃p.lwa.je/