Bước tới nội dung

réengager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɑ̃.ɡa.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

réengager ngoại động từ /ʁe.ɑ̃.ɡa.ʒe/

  1. Như rengager.

Tham khảo

[sửa]