Bước tới nội dung

réflexif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.flɛk.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réflexif
/ʁe.flɛk.sif/
réflexif
/ʁe.flɛk.sif/
Giống cái réflexive
/ʁe.flɛk.siv/
réflexive
/ʁe.flɛk.siv/

réflexif /ʁe.flɛk.sif/

  1. (Triết học) Ngẫm nghĩ.
    Méthode réflexive — phương pháp ngẫm nghĩ
  2. (Toán học) Phản xạ.
    Relation réflexive — liên hệ phản xạ

Tham khảo

[sửa]