Bước tới nội dung

réfutable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

réfutable

  1. Có thể bẻ lại, có thể bác được.
    Argument difficilement réfutable — lý lẽ khó mà bác được

Tham khảo

[sửa]