Bước tới nội dung

réimprimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɛ̃.pʁi.me/

Ngoại động từ

[sửa]

réimprimer ngoại động từ /ʁe.ɛ̃.pʁi.me/

  1. In lại (sách).

Tham khảo

[sửa]