réimprimer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ɛ̃.pʁi.me/
Ngoại động từ
[sửa]réimprimer ngoại động từ /ʁe.ɛ̃.pʁi.me/
- In lại (sách).
Tham khảo
[sửa]- "réimprimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
réimprimer ngoại động từ /ʁe.ɛ̃.pʁi.me/