réinstaller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ɛ̃s.ta.le/
Ngoại động từ
[sửa]réinstaller ngoại động từ /ʁe.ɛ̃s.ta.le/
- Đặt lại, bày biện lại.
- On l’a réinstallé dans ses fonctions — người ta đã đặt lại anh ta vào chức vụ cũ
Tham khảo
[sửa]- "réinstaller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)