Bước tới nội dung

réjoui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ʒwi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réjoui
/ʁe.ʒwi/
réjouis
/ʁe.ʒwi/
Giống cái réjouie
/ʁe.ʒwi/
réjouies
/ʁe.ʒwi/

réjoui /ʁe.ʒwi/

  1. Hoan hỉ.
    Air réjoui — bộ hoan hỉ

Tham khảo

[sửa]