Bước tới nội dung

rémanent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rémanente
/ʁe.ma.nɑ̃t/
rémanente
/ʁe.ma.nɑ̃t/
Giống cái rémanente
/ʁe.ma.nɑ̃t/
rémanente
/ʁe.ma.nɑ̃t/

rémanent

  1. , sót, tồn dư.
    Magnétisme rémanent — hiện tượng từ dư
    Image rémanent — hình ảnh tồn dư

Tham khảo

[sửa]