Bước tới nội dung

rémunérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rémunérer ngoại động từ

  1. Trả công, trả thù lao.
    Rémunérer quelqu'un pour son travail — trả công công việc làm cho ai
    Rémunérer un travail — trả công một việc làm
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thưởng.

Tham khảo

[sửa]