Bước tới nội dung

rénal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rénal
/ʁe.nal/
rénaux
/ʁe.nɔ/
Giống cái rénale
/ʁe.nal/
rénales
/ʁe.nal/

rénal /ʁe.nal/

  1. (Thuộc) Thận.
    Tuberculose rénale — lao thận

Tham khảo

[sửa]