Bước tới nội dung

réoccupation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

réoccupation gc

  1. Sự chiếm lại; sự chiếm đóng lại.
    La réoccupation d’un pays — sự chiếm đóng lại một nước

Tham khảo[sửa]