réoccuper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ɔ.ky.pe/

Ngoại động từ[sửa]

réoccuper ngoại động từ /ʁe.ɔ.ky.pe/

  1. Chiếm lại; chiếm đóng lại.
    Réoccuper une position stratégique — chiếm lại một vị trí chiến lược
    réoccuper une ville — chiếm đóng lại một thành phố
  2. Giữ lại.
    Réoccuper une fonction — giữ lại một chức vụ

Tham khảo[sửa]