répartir ngoại động từ /ʁe.paʁ.tiʁ/
- Phân chia, phân phối, phân bổ.
- Répartir une somme entre plusieurs personnes — phân chia một số tiền cho nhiều người
- répartir les impôts — phân bổ thuế
- Phân bố.
- Répartir un programme sur plusieurs années — phân bố một chương trình ra nhiều năm, trải một chương trình ra nhiều năm