réputer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.py.te/
Ngoại động từ
[sửa]réputer ngoại động từ /ʁe.py.te/
- (Être réputé) Có tiếng là.
- Il est réputé intelligent — anh ta có tiếng là thông minh
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Coi như, xem như.
Tham khảo
[sửa]- "réputer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)