Bước tới nội dung

résidentiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực résidentiel
/ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/
résidentiels
/ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/
Giống cái résidentielle
/ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/
résidentielles
/ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/

résidentiel /ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/

  1. (Để) Ở.
    Quartier résidentiel — khu nhà ở (thường sang trọng)

Tham khảo

[sửa]