résidentiel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | résidentiel /ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/ |
résidentiels /ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | résidentielle /ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/ |
résidentielles /ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/ |
résidentiel /ʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/
- (Để) Ở.
- Quartier résidentiel — khu nhà ở (thường sang trọng)
Tham khảo
[sửa]- "résidentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)