Bước tới nội dung

résoluble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

résoluble

  1. Có thể giải quyết; giải được.
    Question facilement résoluble — vấn đề có thể giải quyết dễ dàng
    problème résoluble — bài toán giải được
  2. Có thể hủy.
    Contrat résoluble — hợp đồng có thể hủy
  3. Có thể phân hủy, có thể phân tách.

Tham khảo

[sửa]