Bước tới nội dung

résonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực résonnant
/ʁe.zɔ.nɑ̃/
résonnants
/ʁe.zɔ.nɑ̃/
Giống cái résonnante
/ʁe.zɔ.nɑ̃t/
résonnants
/ʁe.zɔ.nɑ̃/

résonnant /ʁe.zɔ.nɑ̃/

  1. Vang, oang oang.
    Salle très résonnante — căn phòng rất vang tiếng
    Voix résonnante — giọng nói oang oang

Tham khảo

[sửa]