rétinien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.ti.njɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rétinien /ʁe.ti.njɛ̃/ |
rétiniennes /ʁe.ti.njɛn/ |
Giống cái | rétinienne /ʁe.ti.njɛn/ |
rétiniennes /ʁe.ti.njɛn/ |
rétinien /ʁe.ti.njɛ̃/
- Xem rétine
- Bâtonnet rétinien — que màng lưới
Tham khảo[sửa]
- "rétinien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)