Bước tới nội dung

rétinien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ti.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rétinien
/ʁe.ti.njɛ̃/
rétiniennes
/ʁe.ti.njɛn/
Giống cái rétinienne
/ʁe.ti.njɛn/
rétiniennes
/ʁe.ti.njɛn/

rétinien /ʁe.ti.njɛ̃/

  1. Xem rétine
    Bâtonnet rétinien — que màng lưới

Tham khảo

[sửa]