rétreindre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁet.ʁɛ̃dʁ/
Ngoại động từ[sửa]
rétreindre ngoại động từ /ʁet.ʁɛ̃dʁ/
- (Kỹ thuật) Gò tóp.
- Rétreindre un tube — gò tóp một ống
Tham khảo[sửa]
- "rétreindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)