rétrocéder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁet.ʁɔ.se.de/
Ngoại động từ
[sửa]rétrocéder ngoại động từ /ʁet.ʁɔ.se.de/
Tham khảo
[sửa]- "rétrocéder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rétrocéder ngoại động từ /ʁet.ʁɔ.se.de/