rêvasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛ.va.se/

Nội động từ[sửa]

rêvasser nội động từ /ʁɛ.va.se/

  1. Mơ mộng.

Tham khảo[sửa]