Bước tới nội dung

rødlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc rødlig
gt rødlig
Số nhiều rødlige
Cấp so sánh
cao

rødlig

  1. Hơi đỏ, đỏ nhạt.
    Himmelen hadde et rødlig skjær.

Tham khảo

[sửa]