røsslyng
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | røsslyng | røsslyngen, røsslynget |
Số nhiều | — | — |
Danh từ
[sửa]røsslyng gđt
- Một giống thạch thảo có màu đỏ.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "røsslyng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)