rabelaisien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.blɛ.zjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rabelaisien /ʁa.blɛ.zjɛ̃/ |
rabelaisiens /ʁa.blɛ.zjɛ̃/ |
Giống cái | rabelaisienne /ʁa.blɛ.zjɛn/ |
rabelaisiennes /ʁa.blɛ.zjɛn/ |
rabelaisien /ʁa.blɛ.zjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "rabelaisien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)