Bước tới nội dung

rabelaisien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.blɛ.zjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rabelaisien
/ʁa.blɛ.zjɛ̃/
rabelaisiens
/ʁa.blɛ.zjɛ̃/
Giống cái rabelaisienne
/ʁa.blɛ.zjɛn/
rabelaisiennes
/ʁa.blɛ.zjɛn/

rabelaisien /ʁa.blɛ.zjɛ̃/

  1. (Theo) Kiểu Ra-bơ-le.
    Liberté de langage rabelaisienne — ngôn ngữ phóng túng kiểu Ra-bơ-le

Tham khảo

[sửa]