rabougri
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.bu.ɡʁi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rabougri /ʁa.bu.ɡʁi/ |
rabougris /ʁa.bu.ɡʁi/ |
Giống cái | rabougrie /ʁa.bu.ɡʁi/ |
rabougries /ʁa.bu.ɡʁi/ |
rabougri /ʁa.bu.ɡʁi/
- Cằn cọc.
- Végétation rabougrie — thực bì cằn cọc
- un vieillard rabougri — cụ già cằn cọc
Tham khảo
[sửa]- "rabougri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)